Tôi chia sẻ bộ lisp được tôi viết, một số lisp được sưu tầm và phát triển. Hơn 10 năm trước (năm 2013 về trước), khi còn làm việc trong lĩnh vực thiết kế xây dựng, tôi đã phát triển bộ lisp này. Sau này, tôi chuyển sang công tác ở lĩnh vực khác nên ít phát triển thêm. [Riêng đối với các lisp tôi viết thương mại theo đơn đặt hàng thì tôi xin phép không chia sẻ].
Nếu các lisp tôi chia sẻ miễn phí trên hữu ích đối với bạn, và bạn muốn cảm ơn tôi thì tôi mong bạn hãy phát tâm thiện nguyện, có thể bằng số tiền bạn mời tôi một ly cà phê, một cốc bia (tùy theo điều kiện của bạn, tùy theo cách thức bạn chọn thực hiện). Tôi thấy có nhiều Group/fanpage họ làm thiện nguyện (ví dụ trang facebook tên “Cỏ bốn lá”, có lần trang này giúp đỡ một trường hợp ở quê Duy Vinh của tôi nên tôi biết; hoặc bất kỳ Group thiện nguyện nào bạn biết). Tôi thật sự vui và đánh giá cao bạn vì điều đó.
Tôi chưa có thời gian kiểm tra test lỗi từng lisp. Nếu trong quá trình sử dụng, lisp nào chia sẻ bị lỗi thì hãy vui lòng liên hệ tôi bằng (SĐT hoặc Email), tôi sẽ vui vẻ chỉnh sửa/fix lỗi; hoặc thậm chí phát triển thêm công năng các lisp cũ nếu tôi có thời gian. Sau khi cập nhật hay thay đổi bất cứ lisp nào, tôi sẽ upload lại bộ Cài tại trang www.dbd.028.vn. Các bạn hãy thường xuyên ghé trang để tải các bộ cài được fix lỗi.
Dưới đây là danh sách các lisp được liệt kê. Bạn cũng có thể đổi tên lệnh theo ý thích của bạn (xem hướng dẫn sử dụng đối với từng lệnh bằng cách bấm vào “Xem” tại cột “Xem chi tiết” tương ứng với từng lệnh ở bảng bên dưới…).
- Tải file cài đặt và xem hướng dẫn cài đặt tại đường dẫn cuối bài viết.
- Hướng dẫn đổi tên lệnh của lisp hãy xem tại bài viết [Chưa viết bài :D].
STT | Tên lệnh | Công dụng LSP | Xem chi tiết | Ghi chú |
I | LỆNH VỀ TÍNH TOÁN-CALCULATION | |||
1 | 1A | Tính diện tích từng đối tượng riêng lẻ | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | SA | Sum Area Tổng diện tích | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | suml | Sum Length Tổng chiều dài các đối tượng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | CET | Tính toán biểu thức của text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | RD | Làm tròn số dạng Text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | SUM | Tổng nhiều text số với nhau | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | MUL | Tích nhiều text số với nhau | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | TBC | Trung bình cộng cuả nhiều text số | Xem | Updated: 06/7/2025 |
9 | +-*/ | Cộng trừ nhân chia Các Text số với 1 hằng số | Xem | Updated: 06/7/2025 |
10 | +C-C*C/C | Cộng trừ nhân chia 2 cột cho kết quả cột thứ 3 | Xem | Updated: 06/7/2025 |
11 | +H-H*H/H | Cộng trừ nhân chia 2 hàng cho kết quả hàng thứ 3 | Xem | Updated: 06/7/2025 |
12 | CAE | Tính toán điền kết quả vào Text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
13 | BT | Tính toán 1 công thức cho nhiều Text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
II | LỆNH VỀ TEXT-MTEXT | |||
1 | ATF,ATL,ATM | Thêm chuỗi vào Text tại tiền tố, hậu tố và ở giữa text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | STF,STL,STM | Bớt chuỗi trong Text tại tiền tố, hậu tố và ở giữa text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | SX | Sắp xếp text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | M2C | Move text đến Center/trọng tâm đối tượng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | RTL | Xoay text/Mtext/Att theo hướng Pick | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | SCT | SCale Text với tỷ lệ nhập | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | TU | Tạo/bỏ gạch chân Text/Mtext | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | CAP,CTX,DTX | Copy and Paste text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
9 | PT 207 209… | Hiệu chỉnh các property của Text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
10 | HT/WT | Thay đổi nhanh H, W của text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
11 | MTC | Move text dọc Curve (Tác giả Lee-mac) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
12 | AT | Viết text cong theo cung Arc Text | Updated: 06/7/2025 | |
13 | T2MT | Chuyển text thành Mtext | Updated: 06/7/2025 | |
14 | RT | Rotate Text (Xoay text thêm bao nhiêu độ) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
15 | RTL | Rotate Theo Line (Xoay text theo phương pick) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
16 | CASE | Đổi thành chữ hoa <-> chữ thường | Updated: 06/7/2025 | |
III | LỆNH VỀ DIM | |||
1 | SD,STD,SFD | Sửa điểm đặt chân, đặt text của Dim | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | DCS, DCP | Đo đường cong (Pline, line, arc, elip….) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | 4D | Xóa đối tượng Dim theo Style | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | 5D | Dim Style hiện hành, | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | 6D | Chuyển Dim về Style hiên hành | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | HDI | Thay đổi nhanh chiều cao Text trong Dim | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | DL | Dim cho nhiều Line, Pline | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | D= | Reset giá trị Dim về giá trị thực | Xem | Updated: 06/7/2025 |
V | LỆNH VỀ BLOCK | |||
1 | LB1, LB2 | Liệt kê block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | CB/CBD | Đếm block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | SCB | Scale Block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | RBL | Rotate xoay Block theo Line | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | MBL | Đổi Màu BLock | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | MAB | MAtch Block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | 1B, 2B, 3B | 1b: chỉ hiện, 2b: hiện tất cả, 3b: ẩn block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | 4B | Xóa block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
9 | BLBL | ByLayer BLock | Updated: 06/7/2025 | |
10 | FDB | Find và Replace Block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
11 | A2T/XX | Burst dán giá trị thuộc tính block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
12 | AD2T | Viết lâu quá nên quên chức năng lệnh này 😀 | Updated: 06/7/2025 | |
13 | STT | Sum thuộc tính của Block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
14 | SETT | SElect lựa chọn Thuộc Tính | Xem | Updated: 06/7/2025 |
15 | HTT | thay đổi Heigh chiều cao Thuộc Tính | Xem | Updated: 06/7/2025 |
16 | MTT | Move di chuyển Thuộc Tính | Updated: 06/7/2025 | |
17 | RTT | Rotate xoay thuộc tính trong block | Updated: 06/7/2025 | |
18 | EDTT | EDit chỉnh sửa Thuộc Tính của block | Updated: 06/7/2025 | |
19 | MAUTT | Đổi màu thuộc tính | Updated: 06/7/2025 | |
20 | CBI | Change Block Insert thay đổi điểm chèn Block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
21 | COB | COpy Block (Lee-mac) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
22 | RB | Rename Block đặt lại tên khác cho block (Lee-mac) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
23 | BM | Block Modify chỉnh sửa thuộc tính | Xem | Updated: 27/7/2025 |
V | LỆNH VỀ HATCH | |||
1 | HA | Hatch Angle Thay đổi góc hatch | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | HS | Hatch Scale Thay đổi tỷ lệ hatch | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | HC | Hatch Copy | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | HM | Hatch Move | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | BTH | Hatch theo vật liệu Bê tông | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | DDH | Hatch theo vật liệu Đá dăm | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | DSH | Hatch theo vật liệu Đá sỏi | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | K95 | Hatch theo vật liệu K95 | Xem | Updated: 06/7/2025 |
9 | VHH | Hatch theo vật liệu Vỉa hè | Xem | Updated: 06/7/2025 |
10 | DHH | Hatch theo vật liệu Đá hộc | Xem | Updated: 06/7/2025 |
VI | LỆNH VỀ LAYER | |||
1 | 1 | layiso Chỉ hiện đối tượng của một layer | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | 2 | layon Bật on toàn bộ layer | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | 3 | layoff Off/tắt toàn bộ đối tượng của layer | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | 4 | Xóa toàn bộ đối tượng của layer chọn | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | 5 | Xem | Updated: 06/7/2025 | |
6 | 6 | laycur Chọn đối tượng để hiện hành layer | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | 7 | layulk | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | 8 | laylck Chọn đối tượng để Lock layer | Xem | Updated: 06/7/2025 |
9 | 9 | layfrz Đóng băng toàn bộ layer | Xem | Updated: 06/7/2025 |
10 | 10 | laythw Mở layer đã đóng băng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
11 | CLA | Chuyển để phân loại đối tượng về layer Hatch, Dim, Block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
12 | CLH | Chuyển toàn bộ đối tượng hatch về layer Hatch | Xem | Updated: 06/7/2025 |
13 | CLD | Chuyển toàn bộ đối tượng dim về layer Dim | Xem | Updated: 06/7/2025 |
14 | CLB | Chuyển toàn bộ đối tượng block về layer Block | Xem | Updated: 06/7/2025 |
VII | LỆNH HỖ TRỢ VẼ THÉP | |||
1 | MOC | Vẽ móc cong thanh thép | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | TLR | Tra trọng lượng riêng thép theo đường kính | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | US | Update Steel cập nhật trọng lượng riêng thép theo D | Xem | Updated: 06/7/2025 |
VIII | LỆNH HỖ TRỢ VỀ CAO ĐỘ | |||
1 | E0 | Chuyển cao độ của đối tượng về 0 (xóa z) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | NSCD | Nội suy cao độ (tuyến tính) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | EP | Nhập một cao độ Elevation cho nhiều Pline | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | MEP | Nhập nhiều cao độ Elevation cho nhiều Pline | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | WC | Chèn ký hiệu cao độ | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | CC | Copy Coste | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | CE/CEC | Copy Elevation/cao độ | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | GRA | Đo độ dốc giữa 2 điểm | Xem | Updated: 06/7/2025 |
9 | LD | Line Dốc vẽ đường line theo độ dốc | Xem | Updated: 06/7/2025 |
10 | P3D | Vẽ đường Pline có độ cao | Xem | Updated: 06/7/2025 |
IX | LỆNH VỀ IN ẤN | |||
1 | P2 | In hàng loạt (lệnh Mplot sưu tầm) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | II | In hàng loạt | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | IV | Insert Viewport Chèn khung vào Viewport | Xem | Updated: 06/7/2025 |
X | LỆNH HỖ TRỢ VẼ | |||
1 | VTT | Vẽ tiếp tuyến đường cong | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | CTT | Vẽ đường cong từ 3 điểm | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | ZZ | Vẽ ký hiệu ZickZak | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | B1, B2, B3 | Bạt mái tauy nền đào, đắp | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | BB | Vẽ tô bóng đối tượng xa gần | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | XH, XV | Vẽ Xline đứng, ngang | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | CI | Vẽ Circle | Xem | Updated: 06/7/2025 |
XI | LỆNH MODIFY ĐỐI TƯỢNG CAD | |||
1 | /n | Chia nhỏ đối tượng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | P23 | Chuyển Pline từ 2D thành 3D | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | P32 | Chuyển Pline từ 3D thành 2D | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | C2P | Convert đối tượng Arc, Line, … thành Pline | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | PC | Close Polyline | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | LAT | Lật Pline (đổi chiều Pline) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | NN | Nối các đối tượng thành một Pline | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | DPL | Thêm Đỉnh PLine | Xem | Updated: 06/7/2025 |
9 | PW, WP | chỉnh Width rộng của Pline | Xem | Updated: 06/7/2025 |
10 | AR1 | Array đối tượng theo 1 hướng tạo nhiều đối tượng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
11 | SC1 | Scale đối tượng theo 1 hướng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
12 | SCP | Scale đối tượng bằng cách Pick | Xem | Updated: 06/7/2025 |
13 | OOO | Offset nờ lần tùy chọn, về 1 hay 2 bền tùy chọn | Xem | Updated: 06/7/2025 |
14 | OO | Offset 2 bên | Xem | Updated: 06/7/2025 |
15 | MED | Measure theo khoảng cách tính toán và chia đều | Xem | Updated: 06/7/2025 |
16 | MEC | Measure theo tâm, đối xứng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
17 | CBR | Circle Break | Xem | Updated: 06/7/2025 |
18 | BA | Break all objects selected (Charles Alan Butler) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
19 | B1N | Break a single object with many objects (Charles Alan Butler) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
20 | BN1 | Break many objects with a single object (Charles Alan Butler) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
21 | BNN | Break selected objects with any objects that touch it (Charles Butler) | Xem | Updated: 06/7/2025 |
22 | RLP | Rotate Layout Pick | Xem | Updated: 06/7/2025 |
23 | RLA | Rotate Layout theo Angle góc | Xem | Updated: 06/7/2025 |
24 | ROL | Rotate Object along Line ~ Xoay đối tượng theo Align | Xem | Updated: 06/7/2025 |
25 | EWB | Xóa đối tượng trong Bo | Xem | Updated: 06/7/2025 |
26 | QM | Quick Mirror qua đối tượng gương | Xem | Updated: 06/7/2025 |
27 | QMD | Quick Mirror qua đối tượng gương rồi Delete đối tượng gốc | Xem | Updated: 06/7/2025 |
28 | QMO | Quick Mirror bởi chính đối tượng [lee-mac] | Xem | Updated: 06/7/2025 |
29 | QMOD | Quick Mirror bởi chính đối tượng rồi xóa đối tượng gốc [lee-mac] | Xem | Updated: 06/7/2025 |
XII | LỆNH VỀ ĐƯỜNG DẪN | |||
1 | WFN | Viết đường dẫn vào file Cad | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | UFN | Cập nhật đường dẫn | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | OF | Open Folder chứa file | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | TKL | Đóng tất cả | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | TCL | Lưu tất cả, thoát cad | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | APEX | Load express | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | APTDT | Load TDT | Xem | Updated: 06/7/2025 |
XIII | LỆNH HỖ TRỢ KHÁC | |||
1 | t1, t2, t3, t4 | Đánh số thứ tự tự động | Xem | Updated: 06/7/2025 |
2 | SKS | Symbol khảo sát | Xem | Updated: 06/7/2025 |
3 | STK | Symbol thiết kế | Xem | Updated: 06/7/2025 |
4 | HUONG | Chèn Symbol hướng đi | Xem | Updated: 06/7/2025 |
5 | NV | Vẽ symbol nhà trên bình đồ | Xem | Updated: 06/7/2025 |
6 | PP | Chèn khung tên bản vẽ | Xem | Updated: 06/7/2025 |
7 | TAM | Tâm đối tượng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
8 | RDT | Rải đối tượng dọc theo Pline, Arc, Line … | Xem | Updated: 06/7/2025 |
9 | AN | Ẩn một đối tưởng khỏi ban vẽ | Xem | Updated: 06/7/2025 |
10 | HIEN | Hiện toàn bộ đối tượng đã ẩn trước đó | Xem | Updated: 06/7/2025 |
11 | SSZ | Kết hợp lệnh SSX và đường biên | Xem | Updated: 06/7/2025 |
12 | SSB | Chọn toàn bộ đối tượng trong BO | Xem | Updated: 06/7/2025 |
13 | CS | Chọn các đối tượng chụm điểm đầu và cuối của đối tượng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
14 | AQ, AZ | Xoay trục UCS | Xem | Updated: 06/7/2025 |
15 | ZE, ZA, ZP, ZC | Zoom All, Extent, Previous, Center | Xem | Updated: 06/7/2025 |
16 | osn,osa,ose,oso | Set nhanh chế độ Osmode truy bắt điểm | Xem | Updated: 06/7/2025 |
17 | BRF | Break đối tượng tại điểm | Xem | Updated: 06/7/2025 |
18 | FD | Lệnh nhanh – Find and Replace text | Xem | Updated: 06/7/2025 |
19 | AO | Area = ?, Perimeter = ? của đối tượng | Xem | Updated: 06/7/2025 |
20 | C2E | Copy dữ liệu cad sang Excel theo hàng cột | Xem | Updated: 06/7/2025 |
21 | E2C | Chuyển bảng từ Excel sang bảng Cad [Paste vào text sẵn] | Xem | Updated: 06/7/2025 |
22 | EWC | Chuyển bảng từ Excel sang bảng Cad [chọn size khung] | Xem | Updated: 06/7/2025 |
23 | MII | MIrror xong YES xóa đối tượng gốc | Xem | Updated: 06/7/2025 |
24 | MIN | MIrror xong NO xóa đối tượng gốc | Xem | Updated: 06/7/2025 |
25 | P2E | Xuất toạn độ Pline sang Excel | Xem | Updated: 06/7/2025 |
XIV | Lệnh về khảo sát – thiết kế đường | |||
1 | KTN | Vào khung trắc ngang | Xem | Updated: 20/7/2025 |
2 | KBD | Vào khung bình đồ | Xem | Updated: 20/7/2025 |
3 | KTD | Vào khung trắc dọc | Xem | Updated: 20/7/2025 |
4 | YTC | Tạo bảng yếu tố cong đường cong nằm | Xem | Updated: 20/7/2025 |
5 | TDC | Rải cọc GPMB – Điền tọa độ Block (cọc) | Xem | Updated: 20/7/2025 |
6 | TDCN | Rải cọc GPMB – Cập nhật tọa độ Block (cọc) | Xem | Updated: 20/7/2025 |
7 | TDB | Thống kê tọa độ theo bảng. Xuất sang Excel | Xem | Updated: 20/7/2025 |
8 | MSSTN | Mức so sánh trắc ngang | Xem | Updated: 20/7/2025 |
9 | RHG | Môđun Thiết kế thoát nước đô thị – Rải hố ga | Xem | Updated: 20/7/2025 |
10 | RCD | Môđun Thiết kế thoát nước đô thị – Rải cao độ | Xem | Updated: 20/7/2025 |
11 | DHG | Môđun Thiết kế thoát nước đô thị – Điền tên hố ga | Xem | Updated: 20/7/2025 |
12 | DCD | Môđun Thiết kế thoát nước đô thị – Điền cao độ | Xem | Updated: 20/7/2025 |
13 | DY | Vét hữu cơ | Updated: 20/7/2025 | |
14 | DY/DYY | Thiết kế vét đất yếu | Updated: 20/7/2025 | |
15 | EDK | Sửa khung tên | Updated: 20/7/2025 | |
16 | EDKC | Sửa khung tên cống | Updated: 20/7/2025 | |
17 | EDKTD | Sửa khung tên trắc dọc | Updated: 20/7/2025 | |
18 | EDKTN | Sửa khung tên trắc ngang | Updated: 20/7/2025 | |
19 | EDKBD | Sửa khung tên bình đồ | Updated: 20/7/2025 | |
20 | EDKG | Sửa khung tên tổng thể | Updated: 20/7/2025 | |
21 | HN | Hiện cọc trắc ngang file TDT, Nova | Updated: 20/7/2025 | |
22 | HD | Hiện thiết kế trắc dọc file TDT, Nova | Updated: 20/7/2025 | |
23 | HB | Hiện cọc thiết kế bình đồ file TDT, Nova | Updated: 20/7/2025 | |
24 | depTD | Làm đẹp file gốc trắc dọc để in | Updated: 20/7/2025 | |
25 | depTN | Làm đẹp file gốc trắc ngang để in | Updated: 20/7/2025 | |
26 | RTC | Rotate (xoay) tên cọc trên bình đồ | Updated: 20/7/2025 | |
27 | SS | Stretch trắc dọc TDT, Nova | Updated: 20/7/2025 |
Tải tại đây: https://dbd.028.vn/download/tai-bo-cai-dbd_lisp/